Có 3 kết quả:
按季 àn jì ㄚㄋˋ ㄐㄧˋ • 暗記 àn jì ㄚㄋˋ ㄐㄧˋ • 暗记 àn jì ㄚㄋˋ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) according to season
(2) quarterly
(2) quarterly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to commit to memory
(2) secret mark
(2) secret mark
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to commit to memory
(2) secret mark
(2) secret mark
Bình luận 0