Có 3 kết quả:

按季 àn jì ㄚㄋˋ ㄐㄧˋ暗記 àn jì ㄚㄋˋ ㄐㄧˋ暗记 àn jì ㄚㄋˋ ㄐㄧˋ

1/3

àn jì ㄚㄋˋ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) according to season
(2) quarterly

Từ điển Trung-Anh

(1) to commit to memory
(2) secret mark

Từ điển Trung-Anh

(1) to commit to memory
(2) secret mark